您搜索了: rental reimbursement (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

rental reimbursement

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

reimbursement bank

越南语

ngân hàng hoàn trả

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

reimbursement procedures

越南语

chuẩn bị hồ sơ hoàn thuế

最后更新: 2016-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

rental delivery!

越南语

vận chuyển hàng đến đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

rental profit 1

越南语

trả tiền lãi thuê năm trước

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

this is a rental.

越南语

Đây là nhà thuê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nah, not a rental.

越南语

không, không, không phải thuê nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's a rental.

越南语

hàng thuê đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how much is your rental

越南语

bao nhiêu là thuê của bạn

最后更新: 2017-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's a rental.

越南语

- À, ngựa thuê đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

reimbursement of harassment complaints

越南语

hoàn trả trường hợp phàn nàn về việc quấy rối

最后更新: 2023-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

booked reservations, rental cars.

越南语

Đặt vé, thuê xe. tất cả những gì anh cần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sorry, it's a rental.

越南语

xin lỗi, đây là xe thuê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bring out the rental binder!

越南语

Đem hết hồ sơ rời ra đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

house rental here is quite high.

越南语

nhà cho thuê ở đây khá cao.

最后更新: 2010-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

land rental, water surface rental.

越南语

tiền thuê mặt đất, mặt nước.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll meet you at the car rental.

越南语

tôi sẽ chờ cô ở chỗ thuê xe. Được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i got a plate. car is a rental.

越南语

chiếc xe này là xe thuê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

two hundred dollars over the rental price?

越南语

hai trăm đô ngoài giá thuê?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe it'll be a big video rental.

越南语

có khi cuốn băng đó sẽ được cho thuê đắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he went back to get his deposit on the rental car.

越南语

hắn quay lại đặt cọc tiền thuê xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,955,026 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認