来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
method
phương pháp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
method name
tên phụ cấp
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
principle repayment
pembayaran balik prinsip
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i want repayment.
thần muốn sự báo đáp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
contractor' method
phương pháp nhà thầu
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
(indirect method)
(theo phương pháp gián tiếp)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
source of repayment
dự phòng nguồn trả nợ
最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
source of debt repayment
tỷ số thanh toán nhanh
最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
as repayment to an enemy.
Để trả nợ cho kẻ thù.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is his life not ample repayment?
cuộc sống của hắn không phải là đã đủ trả giá rồi hay sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
our ancestors scream at me for repayment.
tổ tiên của chúng ta kêu gào tôi đòi nợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
soily methods
phương pháp trộn đều
最后更新: 2022-08-03
使用频率: 1
质量:
参考: