来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
shows reprehensible life style.
không thể nắm bắt được cuộc sống của cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's at her computer. this is morally reprehensible.
cô ấy ngồi xuống máy tính thế là vi phạm đạo đức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in short, cyber-capture is reprehensible and a breach of cybersecurity
tóm lại hành vi bắt nạn trên mạng là hành vi đáng lên án và vi phạm an ninh mạng
最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:
the relative situation of our families makes any alliance between us a reprehensible connection.
về mối tương xứng giữa gia đình chúng ta, làm những người thân cận của chúng ta khiển trách
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the act may be reprehensible, but your admitting to it proves you to be the man i thought you to be.
việc đó là xấu, nhưng sự thừa nhận của anh chứng tỏ em đã nghĩ đúng về anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as painful as it is to accuse my colleagues of such reprehensible behaviour it is the only conclusion i could come to.
dù hết sức đau lòng... khi buộc những người đồng nghiệp cũ vào lỗi đã có 1 thái độ cư xử đáng trách đến thế! tôi cũng không còn kết luận nào khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
soon sophie deveraux shall be consecrating celeste's remains, and though her actions are reprehensible, still i should pay my respects.
không. sớm muộn sophie deveraux cũng sẽ hiến tế xương cốt celeste, và dù hành động của cô ta đáng trách, nhưng anh vẫn phải thể hiện sự tôn trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: