您搜索了: retaliation (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

retaliation?

越南语

trả thù?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no retaliation.

越南语

không trả thù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

duke: retaliation.

越南语

trả thù!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we only acted in retaliation.

越南语

chúng tôi chỉ trả thù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

defcon one. retaliation required.

越南语

Đang bắn phá mục tiêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he promised them, no more retaliation.

越南语

anh ta đã hứa với họ sẽ không trả đũa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an apparent retaliation for the kremlin.

越南语

chúng ta sẽ chỉ phóng một quả tên lửa, sự trả thù hiển nhiên cho kremlin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- retaliation ! - what's going on ?

越南语

yên lặng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the grounder escaping, we have to expect retaliation.

越南语

người trái Đất đã trốn thoát rất có khả năng họ sẽ trả thù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

with the grounder escaping, we should expect retaliation.

越南语

người trái Đất đã trốn thoát, rất có khả năng.... họ sẽ trả thù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a terrorist bomb attack in retaliation for recent arrests.

越南语

một cuộc công kích khủng bố bằng bom để trả đũa lại những vụ bắt giữ gần đây.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

and how many of us you think they gonna kill in retaliation?

越南语

và có bao nhiêu trong chúng ta anh nghĩ... họ sẽ giết để trả thù?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what if they crash another plane in retaliation for your stunt?

越南语

nếu chúng cho rơi 1 chiếc máy bay nữa để trả đũa trò phô trương vừa rồi của anh thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the soviet union's offered support to egypt for retaliation.

越南语

liên xô đã chịu ủng hộ ai cập trong việc trả đũa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we took their bomb, and their men, and this may be their retaliation.

越南语

ta đã chiếm bom, bắt người của chúng, thế nên đây có lẽ là hành động trả đũa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there's a difference between terrorism and a justifiable act of retaliation.

越南语

có sự khác biệt giữa khủng bố và hành động trả đũa chính đáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

grounder retaliation for what happened on the bridge is coming, just a matter of when.

越南语

người trái Đất sẽ tới trả đũa vụ trên cầu sớm thôi. quan trọng là chính xác khi nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is in retaliation, according to the vietnamese for a number of attacks on border villages...

越南语

theo người việt nam, đây là để trả đũa cho một số cuộc tấn công các ngôi làng biên giới...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you factor in falcone's inevitable retaliation, killing me will be a net loss for you.

越南语

nếu ông tính tới việc falcone sớm muộn gì cũng trả đũa, giết tôi sẽ là một thiệt hại lớn với ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and their government is afraid of retaliation if a bomb does go off. yes, i think they would.

越南语

và cả chính phủ họ cũng sợ ta sẽ phản công nếu bom nổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,836,090 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認