您搜索了: revealed (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

revealed

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what is revealed.

越南语

cái gì nên bộc lộ ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i revealed it to you

越南语

mưu đồ

最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

revealed your opinion is.

越南语

hãy nói rõ ý ông đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

soon to be revealed, mate.

越南语

sẽ sớm được tiết lộ thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

our real selves are revealed

越南语

con người, ngươi biết đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

revealed who you truly are.

越南语

cũng đã bộc lộ con người thật sự của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- the fire revealed my true self,

越南语

lửa hé lộ thân phận thật của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the truth will be revealed soon

越南语

sự thật sẽ được tiết lộ sớm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and all called revealed truth.

越南语

và tất cả đều được gọi là điều bí mật thật sự

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

none of the information has been revealed.

越南语

không có thông tin nào bị tiết lộ.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you know what this revealed about you?

越南语

anh có biết điều này tiết lộ gì về anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

behold, blackwood's magic revealed.

越南语

xem kia, ma thuật của blackwood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and you know what it revealed about you?

越南语

và em biết nó tiết lộ gì về em không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chan's true nature has revealed itself.

越南语

bản chất thực của chan đã tự lộ diện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"'whose charms were broken if revealed'

越南语

"'mà sức mê hoặc của nó có thể bị đổ vỡ'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

all these events had been revealed by prophecy.

越南语

tất cả các biến cố này đều đã được tiết lộ do tiên tri.

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

..my world once revealed.. ..will astound everyone.

越南语

thế giới của tôi, khi đã bộc lộ, sẽ làm mọi người sửng sốt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did he speak? he revealed his word to my mind.

越南语

người đặt lời nói vô đầu tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i feel like one nerdy skeleton a day revealed is--

越南语

anh cảm giác như những thảm họa thời trang đó rất tệ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the fine structure of a cell is revealed by electron microscopy

越南语

cấu trúc tinh vi của một tế bào được hiện ra dưới kính hiển vi điện tử

最后更新: 2016-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

获取更好的翻译,从
7,729,306,504 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認