尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
rickshaw
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
auto rickshaw
xe lam
最后更新: 2014-06-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
pulled rickshaw
xe kéo
最后更新: 2012-03-14 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
the rickshaw-man
còn ông kéo xe thì sao?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
-he pulls a rickshaw
Ổng là phu xe kéo.
gisaburo, the rickshaw-man
gisaburo kéo xe đây.
do you know who's in that rickshaw?
có biết trong xe là ai không?
answer a question, if you can about the rickshaw-man
nghe đây, tôi muốn hỏi ông một câu. Ông có biết ông kéo xe đi đâu không?
i doubt if even the rickshaw-man will go out in such weather
tôi dám cá là hôm nay lão kéo xe cũng ở trong nhà.
the villagers gathered around the old well very slowly, drawn from the well the withered remains of gisaburo the rickshaw-man appeared
trước mặt đông đủ dân làng, một thi thể rõ ràng là của gisaburo... được từ từ kéo lên khỏi giếng.
rickshaws
最后更新: 2011-04-04 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia