您搜索了: roadblock (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

roadblock.

越南语

lincoln:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

roadblock:

越南语

rời khỏi đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- roadblock:

越南语

- roadblock: miễn phí này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

run the roadblock.

越南语

cứ tiếp tục chạy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

roadblock: mouse!

越南语

mouse!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(gunfire) roadblock:

越南语

bám sát phía trước!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-up ahead. roadblock.

越南语

- Ở kia, con đường nhiều dãy nhà kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

roadblock, potus secure.

越南语

roadblock, tổng thống đã an toàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

roadblock: and our president?

越南语

còn tổng thống của chúng ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[sighs] fucking roadblock.

越南语

mẹ kiếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all i see is a roadblock!

越南语

tôi chỉ thấy đường bị chặn thôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get a roadblock in place now.

越南语

hãy chuẩn bị chặn đường ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's roadblock after roadblock.

越南语

có hàng lớp chướng ngại trên đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that roadblock, that's the beginning.

越南语

cái chỗ người xếp hàng vừa rồi là bắt đầu đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

roadblock: negative. you need a pen?

越南语

đồ thiên vị anh cần1 cây bút?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

roadblock: all right. let's move.

越南语

được rồi đi thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(grunting) roadblock: ready and step.

越南语

sẵn sàng và bước

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-at the roadblock we've just begun.

越南语

- tại chòi canh là chỗ bắt đầu. - một. - tại chòi canh là chỗ bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm going for him! - roadblock:

越南语

- tôi sẽ giúp cậu ấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

remember the woman we saw by the roadblock?

越南语

cậu còn nhớ người phụ nữa chúng ta thấy ở trên đường không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,324,438 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認