您搜索了: route via (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

route via

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

route

越南语

đường giao thông

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

? route ?

越南语

♪ route ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

route 25

越南语

lộ 25

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

en route.

越南语

Đang trên đường tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oral route :

越南语

xâm nhập qua đường miệng:

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- en route.

越南语

Đang tới đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

determine route

越南语

xác định lộ trình

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

1702 route 12.

越南语

1702 tuyến đường 12.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

return route:

越南语

Đường rút lui:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

via sven.

越南语

thông qua sven.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no! via!

越南语

cút đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

shipped via

越南语

vẬn chuyỂn hÀng bẰng

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

en route home base.

越南语

trên đường về nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a parade route?

越南语

diễu binh hả trời?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- the southern route.

越南语

- hướng nam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you know route 66?

越南语

- anh biết tuyến đường 66 chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what's the route?

越南语

-tin gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cdc already en route.

越南语

kẻ tấn công không phải con người hãy chú ý thận trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm en route now.

越南语

anh đang trên đường đến đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

an ancient escape route.

越南语

một lối thoát hiểm từ cổ xưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,037,332,545 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認