来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dak ru
Đắk ru
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
come ru...
Đứng l...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ru-pa...?
đó là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
russian (ru)
nga (ru)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
what ru doing
what r u doing
最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
i sold you that ru...? wha...?
tôi không bán roofilin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hello beautiful what ru doing
hello beautiful what r u doing
最后更新: 2020-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
i talked to vargas and ru... reyes.
tôi có nói chuyện với vargas và ru... reyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sorry but i really don't know who ru
क्षमा करें, लेकिन मैं वास्तव में नहीं जानता कि कौन बर्बाद करते हैं
最后更新: 2021-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
she bought thirty pieces of ru-486 pills from ah wai last year
tháng rồi cô ta đã nhờ a vũ mua hộ 30 viên ngừa thai ru-486
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
say ye unto your brethren, ammi; and to your sisters, ru-hamah.
hãy xưng anh em các ngươi là am-mi; và chị em các ngươi là ru-ha-ma.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
http: / /multitran. ru/ c/ m. exe? l1=23s=\\\\{@}
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:
参考:
- "if i can't win, i won't ru--" that's chariots of fire.
- "nếu tôi không thể thắng, tôi sẽ không chạy--" cái đó ở trong chariots of fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式