您搜索了: rubbing (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

rubbing

越南语

vê (sợi) (sự)

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

keep rubbing.

越南语

cứ vuốt đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fast to rubbing

越南语

bền ma sát

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

stop rubbing it.

越南语

Đừng dụi vào nữa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a rubbing

越南语

Đó là 1 sự va chạm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

rubbing my nose in it.

越南语

dắt mũi tôi đến đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he rubbing my titty.

越南语

- hắn đang lợi dụng tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

rubbing out those heinies.

越南语

giết sạch bọn chó má đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

rubbing elbows with the finest

越南语

nhảy những vũ điệu thời thượng nhất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she kept rubbing them in court.

越南语

cô ấy cứ nắn mũi suốt trong tòa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not rubbing your crotch.

越南语

tôi không làm điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

rubbing himself in peanut butter.

越南语

chà xát bơ đậu phộng khắp người mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

give me that rubbing alcohol! - hey!

越南语

Đưa tôi cái chai rượu xoa bóp đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not rubbing dirt on anything.

越南语

em không làm gì ngu ngốc đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ben, your behavior is rubbing off on him!

越南语

ben, hành vi của anh đã tác động đến nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'm rubbing it for you, heather.

越南语

và đang chà nó cho cậu đây heather.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think you like me rubbing up against you.

越南语

tôi nghĩ anh thích tôi cưỡi ngựa với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and he was rubbing it in d.k.'s face.

越南语

cậu ấy cứ cười d.k suốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but don't go rubbing up against the real bosses.

越南语

nhưng đừng đụng độ với những ông chủ thật sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all the different beliefs... rubbing up against one another.

越南语

tất cả các niềm tin khác nhau ... xát lên chống lại nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,725,835 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認