尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
rubbing alcohol
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
alcohol
ancol
最后更新: 2010-10-14 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
alcohol.
rượu thôi.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
give me that rubbing alcohol! - hey!
Đưa tôi cái chai rượu xoa bóp đó!
keep rubbing.
cứ vuốt đi.
here. alcohol.
Đây, cồn đấy.
fast to rubbing
bền ma sát
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
stop rubbing it.
Đừng dụi vào nữa!
- drinking alcohol.
- uống bia, rượu.
it's a rubbing
Đó là 1 sự va chạm
rubbing my nose in it.
dắt mũi tôi đến đó.
- he rubbing my titty.
- hắn đang lợi dụng tôi
rubbing out those heinies.
giết sạch bọn chó má đó.
he drank rubbing alcohol, and he hit me and burned me with his cigarettes.
Ổng uống cồn y tế, và đánh tôi và lấy thuốc lá đốt tôi.
she kept rubbing them in court.
cô ấy cứ nắn mũi suốt trong tòa.
i'm not rubbing your crotch.
tôi không làm điều đó.
i'm not rubbing dirt on anything.
em không làm gì ngu ngốc đâu.
ben, your behavior is rubbing off on him!
ben, hành vi của anh đã tác động đến nó.
and i'm rubbing it for you, heather.
và đang chà nó cho cậu đây heather.
i think you like me rubbing up against you.
tôi nghĩ anh thích tôi cưỡi ngựa với anh.
and he was rubbing it in d.k.'s face.
cậu ấy cứ cười d.k suốt.