您搜索了: rummage (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

rummage

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

after my rummage sale, leave.

越南语

sau khi bán hết đồ đạc, em sẽ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how could you rummage through my room?

越南语

sao cô có thể vào phòng tôi lục lọc đồ đạc lung tung vậy ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're really gonna rummage through that?

越南语

cậu thực sự sẽ lục soát nó hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but that does not mean we could rummage in our deceased's grave and clone them.

越南语

nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta có thể đào bới mồ mả người quá cố và nhân bản họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there are over two million letters, diaries and artefacts up in our archive, meticulously filed, and they don't stay that way by letting strange men and their bears rummage around.

越南语

chúng tôi có tới 2 triệu bức thư phải chuyển đi trong hệ thống hơi nước này. chúng tôi không thể cung cấp dịch vụ đó cho anh được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, then i reckon it ain't too much of a problem for our friend here to rummage up, ain't that so, d.b.?

越南语

well. tôi ko cho rằng có nhiều vấn đề lắm Đối với người bạn của chúng ta đây, phải ko d.b.?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,492,050 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認