您搜索了: runaways (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

runaways

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

prostitutes, runaways.

越南语

gái bán hoa, bọn dạt vòm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good bounty on runaways.

越南语

tiền thưởng hậu đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

here to retrieve some runaways.

越南语

tới tìm bọn bỏ trốn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the students are mostly runaways.

越南语

học sinh phần nhiều là người trốn nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

two runaways in the vast, black,

越南语

hai kẻ chạy trốn trong cái vũ trụ rộng lớn, đen tối,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sir robert, the runaways of sherwood.

越南语

ngài robert, đây là những kẻ trốn chạy của rừng sherwood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

awe, i told you we're no runaways!

越南语

Đã bảo không phải bỏ nhà đi mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i finally realized that these were runaways.

越南语

cuối cùng tôi nhận thấy là chúng đang chạy lồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know how we deal with runaways here, do you?

越南语

ngươi biết ở đây bọn ta đối xử với bọn bỏ trốn như thế nào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

orphans, runaways people that won't be missed.

越南语

cô nhi...những kẻ đào tẩu... những người chẳng ai biết đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mostly prostitutes, female runaways, half-eaten, genitals torn out.

越南语

hầu hết là gái điếm, phụ nữ trốn nhà, bị ăn dang dở, cơ quan sinh dục bị xé nát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now, i want you to contact nypd for every all-points juvenile runaways in new york city.

越南语

bây giờ tôi muốn anh gọi cho cảnh sát new york, tìm đủ tất cả những thằng nhóc bỏ học giữa chừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"a girl, a runaway from a respectable family... a thief and lover of erotic cinema."

越南语

"một cô gái, bỏ trốn khỏi một gia đình đáng kính, "như một tên trộm tình yêu trong một cuốn phim khiêu gợi."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,748,067,534 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認