来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sản xuất
open
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
gt sẢn xuẤt
period distr.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đất rừng sản xuất
land for production forests
最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:
+ năm sản xuất : 2019
+ manufacture year : 2019
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:
Đóng yêu cầu sản xuất
work order close
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phí sản xuất thông qua báo cáo sản phẩm
cost manufacture by product report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đất sản xuất nông nghiệp
land for agricultural production
最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:
(1) tên nhà sản xuất:
(1) name of manufacturer:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
hoạch định năng lực sản xuất
rccp run
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
(2) Địa chỉ nhà sản xuất:
(2) address:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
giao dịch phân phối sản xuất chung
production overhead allocation transaction
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kẾt quẢ hoẠt ĐỘng sẢn xuẤt kinh doanh
appendix of income statement
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chi phí sản xuất, kinh doanh dở dan
chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống đang chạy hoạch định sản xuất
someone is currently doing an mps planning run
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
land for non-agricultural production and business
最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ lục kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
appendix of income statement income statement:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
kết chuyển chi phí sang chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
closing transaction
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
sự phối hợp giữa các khu vực sản xuất nhỏ lẻ trong nông nghiệp
sự phối hợp giữa các khu vực sản xuất nhỏ lẻ trong nông nghiệp
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
chức danh: tổ trưởng sản xuất của phân xưởng máy, tiếp tục thực hiện đóng mới tàu biển và bảo quản sửa chữa thiết bị
title: captain of engine manufacturing workshop. i continued with the shipbuilding and maintenance of the equipment.
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ lục kết quả sản xuất kinh doanh (03-1a/tndn, tt28)
appendix of income statement (03-1a/tndn, circular 28)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: