您搜索了: said to do (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

said to do

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

she said to do what she did.

越南语

- cô ấy nói là làm theo cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he said to help.

越南语

Ông ấy nói để giúp đỡ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he said to me:

越南语

Ông ấy đã nói với tôi:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i did everything dad said to do.

越南语

anh đã làm mọi thứ cha nói phải làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and she said to me,

越南语

và cô ấy nói với tôi,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my mama, said to me.

越南语

như mẹ đã nói với tôi,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you said to brush...

越南语

- người nói là chải...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he said to me, "carl...

越南语

anh ấy nói với tôi, "carl...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

and i said to myself

越南语

và em còn tự thuyết phục mình rằng chuyển tới l.a.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he said to let him know.

越南语

Ổng nói có đồng ý thì cho ổng biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but zapata said to them:

越南语

nhưng zapata đã nói với họ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- gennaro said to stay put.

越南语

gennaro bảo mình ngồi yên. bọn trẻ ổn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and then you just said to him,

越南语

và anh chỉ cần quát vào mặt hắn, and then you just said to him,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dude, he said to stay close.

越南语

Đã bảo là đi gần nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he said to come back tonight.

越南语

- hắn nói tối nay quay lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- my order said to report--

越南语

- tôi có lệnh trình diện...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"remember us" he said to me.

越南语

"hãy nhớ đến chúng tôi."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i said to myself, go ahead.

越南语

t#244;i #273;#227; n#243;i v#7899;i ch#237;nh m#236;nh, c#7913; th#7917; #273;i.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what you said to your self.

越南语

Đó là cái em tự nói với mình hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he said to treat people politely.

越南语

bố bảo đối với mọi người phải lễ phép.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,293,306 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認