来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
saints?
các người nghĩ nông dân là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saints...?
thánh đấu sĩ...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saints in heaven.
hỡi thánh thần trên trời cao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my two favorite saints.
hai vị thánh yêu thích của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the horse's saints.
các vị thánh của ngựa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
koeman continues saints rebuild
koeman tiếp tục tái thiết các vị thánh
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
they're athena's saints...
họ là thánh đấu sĩ của athena...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're saints too, aren't you?
các ngươi cũng là thánh đấu sĩ, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- saint...
- thánh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量: