来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sales executive
chuyên viên kinh doanh
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
executive
thư mời làm việc
最后更新: 2022-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
executive sec
quá trình luân chuyển chứng từ
最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
executive, uh...
- Điều hành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
executive (jis)
hành chính (jis)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
executive board
ban nghiệp vụ
最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
executive producer:
executive producer:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- executive phone!
- cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
exo executive officer
ngoại trừ
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
imf executive director.
giám đốc điều hành imf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
um... executive assistant?
um... trợ lý điều hành?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the banquet sales executive must see to it that there should be enough time between two functions to set-up the function room.
chuyên viên bán hàng bộ phận yến tiệc phải biết vẫn có đủ thời gian giữa hai đợt tổ chức hội nghị để tiến hành công việc chuẩn bị tại phòng hội nghị.
this form indicates all the possible options the engager may choose from and will serve as a guide to the banquet sales executive in getting all the necessary details pertinent to a given function.
biểu mẫu này chỉ ra những lựa chọn khả thi mà khách hàng có thể cân nhắc, đây được xem là thông tin hướng dẫn giúp chuyên viên bán hàng nắm toàn bộ thông tin phù hợp liên quan đến hội nghị cụ thể.
if the actual number of covers exceeds the maximum covers allowed, the banquet sales executive or the banquet service manager/captain waiter must inform the engager right away.
nếu số lượng khách mời thực tế vượt quá số lượng khách mời tối đa cho phép, thì chuyên viên bán hàng bộ phận yến tiệc hoặc giám đốc bộ phận yến tiệc/tổ trưởng nhân viên dọn bàn phải ngay lập tức thông báo cho khách hàng.