来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
salluste!
salluste!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don salluste.
don salluste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
kill salluste!
giết salluste!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
well, salluste?
vậy à, salluste?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enough, salluste.
Đủ rồi, salluste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
salluste, asshole!
salluste, tên khốn kiếp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's salluste!
chính là salluste!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
long live don salluste.
don salluste muôn năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
death to salluste!
tử hình salluste!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein kind, don salluste!
ein kind, don salluste!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's for salluste, there!
nó là của salluste, đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don salluste, marquis of montalégré.
don salluste, marquis de montalégré.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
salluste is no longer in power.
salluste không còn nắm quyền nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the king? no, it's for salluste.
không, nó là của salluste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm not the nephew of salluste.
tôi không phải là cháu của salluste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don salluste, our people are very poor and...
ngài salluste, người dân chúng tôi đang rất khốn khổ và...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don salluste, you will leave madrid tomorrow.
don salluste, ngày mai ông phải rời madrid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don salluste, you have been dismissed, disgraced exiled.
don salluste, ông đã bị sa thải, giáng chức bị đuổi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sire, don salluste awaits the wise decision of your majesty.
bệ hạ, don salluste đang chờ đợi sự phán xét công minh của bệ hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i never thought we'd miss salluste that old bastard.
tôi chưa bao giờ nghĩ chúng ta nên nhớ lại salluste, tên cáo già.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: