来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- sandalwood.
- sandalwood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sandalwood fragrance
hương liệu gỗ đàn hương
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
it is the best sandalwood incense.
Đây là hương gỗ đàn tốt nhất đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fetch me some sandalwood for my bath.
Đem cho ta một ít gỗ đàn hương để ta tắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
citrus and sandalwood produce one feeling.
cam quýt và gỗ đàn hương cho ra cùng một cảm xúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- musk, cloves, sandalwood... and borneol wrapped together.
- Đinh hương, tử hương, đàn hương... kết hợp một ít băng phiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they're calling her arti, and a spot of sandalwood honours her arrival.
họ gọi nó là arti, và chấm một điểm bằng gỗ đàn hương để mừng nó đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, sandalwood? oh, er, uh, that won't do, banana leaf?
lá chuối?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for example, i'm wearing essence of wet-leaf compost with just a hint of sandalwood.
Đúng vậy. ví dụ nhé, tôi đang xức nước hoa từ lá ướt trộn phân gợi liên tưởng tới mùi gỗ đàn hương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll send her to your home, wrapped in silk paper, warmed in a lukewarm herbal bath with sandalwood.
tôi sẽ gởi cổ tới nhà ông, gói trong giấy lụa, ủ trong thảo dược ấm với gỗ đàn hương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when you have been bathed in scented water, when your limbs have been caressed by sweet oils and your hair combed with sandalwood, there will be no time for tears.
khi nàng được tắm trong nước tẩm hoa, khi tay chân nàng được vuốt ve trong dầu thơm và tóc nàng được chải bằng lược đàn hương, sẽ không còn thời gian cho nước mắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: