您搜索了: sao (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

sao

越南语

bạn đang nhớ tôi à

最后更新: 2021-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sao.

越南语

phat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sao!

越南语

a cẩu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sao tome

越南语

são tomé

最后更新: 2012-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

sao feng?

越南语

sao feng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

la sao bab

越南语

la sao ban

最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

calm down, sao.

越南语

Ông chủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sao! stop it!

越南语

Đừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tại sao phải yêu

越南语

ngồi im tình yêu sẽ tới

最后更新: 2023-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sao feng is dead.

越南语

sao feng đã chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn chưa ngủ sao ?

越南语

最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn sinh năm 2000 sao

越南语

nơi bạn đang sống có ảnh hưởng bởi dịch bệnh không?

最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tại sao lại giận mình

越南语

bạn giận à

最后更新: 2020-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ma tai sao i da nai

越南语

ma tai sao toi da nai

最后更新: 2019-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sao chép số liệu vào, ra

越南语

data transform. services

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- where's sao feng?

越南语

- sao feng đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tại sao tắt điện thoại

越南语

tại sao tắt điện thaoi5

最后更新: 2021-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn làm việc vào buổi tối sao?

越南语

sự thật đó mike

最后更新: 2020-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trong bức ảnh này có mấy sao

越南语

chồng bạn đi làm bằng gì

最后更新: 2020-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sao cũng cầm kích sự giam của anh

越南语

em bình thôi không cần check up 24/24 đâu :) )

最后更新: 2021-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,792,140 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認