您搜索了: saturate (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

saturate

越南语

hoà đồng

最后更新: 2015-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we expect to sell in the first quarter and saturate the market.

越南语

chúng ta sẽ bán trong quý tới và thị trường sẽ bão hòa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tell our friends in the media i want them to saturate the evening news and the morning papers.

越南语

hãy nói với những người bạn bên báo chí của chúng ta rằng chúng ta muốn những tin tức đó tràn ngập các bản tin buổi tối và buổi sáng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,230,107 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認