来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
save it for later.
chuyện đó hãy nói sau đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sato, save it for later.
sato, để sau hãy nói đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's later.
không ai được phép... được phép làm hại cháu nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
save it
không cần đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
save it.
cứ giữ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is it later yet?
thế đã đến lúc sau này chưa?
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
- save it.
- kiệm lời đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
talk about it later
sau này hẵng tính
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and smoke it later.
và tôi sẽ hút sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll try it later
tôi thích nhất là khung cảnh quê tôi. thật yên bình và tuyêt đẹp
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- i sign for it later.
ngon không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-we? ll get it later.
- chúng ta sẽ lấy nó sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
remind me of it later.
nhớ nhắc tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- save it, paul.
này, paul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll deal with it later.
anh sẽ xử lý sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-l'll explain it later.
- tin anh đi. anh sẽ giải thích sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
best to save it.
tiết kiệm nước đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
save it twice?
cứu 2 lần ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but save it, okay?
nhưng giữ nó, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- save it, devaney!
Đủ rồi, devaney!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: