来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
save me.
cứu tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
save me!
bây giờ cứu tôi đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- save me!
mở cửa ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come save me.
Đến cứu con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lord, save me.
thượng đế ơi cứu con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mama, save me!
mẹ ơi mau đến cứu con
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- save me, eve.
anh có sao không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please save me.
cứu em!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come and save me!
anh mau đến cứu tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jean grey: save me.
cứu em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-abbot, save me.
phương trượng, cứu tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- well, why save me?
- vậy sao bà cứu tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miss jiang, save me.
cô giang, cứu tôi với.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-save me the silliness.
- tha cho tôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
help, thunderbolt, save me!
cứu với! thunderbolt! cứu ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
save me. save me please.
cứu tôi với
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-jock, save me some coffee.
không ai rời khỏi đây cho tới khi tôi quay lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
help me! please, save me!
cứu với
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mother, save me. father, save me.
Đức mẹ, đức cha, hãy cứu con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[whispering] please, lord, save me.
chúa ơi, cứu con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: