来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
as usual, we save the best for last.
vẫn như mọi khi hàng tốt nhất cuối cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't let you save the best for last.
tao có thể để mày giữ cái hay nhất vào cuối đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the best for you.
thứ tốt nhất cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for the last time!
lần cuối cùng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for the last month.
tháng trước
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andy, for the last time...
andy, lần chót...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but the best for our soldiers all the time.
kinh khủng lắm, hả? kinh khủng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for the last time, carrie,
lần cuối cùng, carrie,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- for the last 16 months...
- 16 tháng vừa qua...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"saving the best for last," is that it?
"Để dành phần hấp dẫn nhất lại cho phút cuối" Đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i just want the best for you.
con chỉ muốn điều tốt nhất cho mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
save the date
chúng tôi hy vọng bạn thích khoảnh khắc này
最后更新: 2022-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- only the best for my girls.
- luôn dành điều tốt nhất cho các cô gái của bố
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(terry) hey, nothing but the best for the cia
này, không có gì nhưng tốt nhất cho cia
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so i guess we've saved the best for last.
cho nên, chúng tôi muốn để dành điều thú vị nhất tới sau cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i only ever wanted the best for you
mẹ chỉ muốn điều tốt nhất cho con
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
beating works best for the fools.
Ở đây toàn một lũ ngu ngốc, mày là cái gì chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
save the cheerleader?
cứu lấy hoạt náo viên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- save the flattery.
- nịnh ít thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"save the cheerleader"?
claire chết ư? chuyện đó không thể nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式