来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
and money.
và tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- and money?
này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fun and money!
vui chơi và tiền bạc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a waste of time and money.
thật lãng phí tiền bạc và thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
drugs and money.
ma túy và tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it saves a lot of time and money. let's get started.
nó sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian và tiền bạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it took a lot of time and money.
thời gian và tiền bạc bỏ ra để xây dựng công trình này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it would save everyone time and money.
nó có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've wasted my time and my money.
tôi đã mất tiền và thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need time and money to build an army.
tôi cần thời gian và tiền bạc để xây dựng quân đội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and money for the journey.
và ít tiền để đi xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
time and date
time 3dcomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
you know you cost me... a lot of time and money.
em biết em đã làm cho anh tốn rất nhiều thời gian và tiền của.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can give you clothes and money.
tôi có thể cho cô quần áo và tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you should never mix sex and money.
bà không bao giờ nên lẫn lộn giữa tình dục và tiền bạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's time and money i should be spending with my kids.
Đó là thời gian và tiền bạc tôi nên dành cho các con
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
money coming in and money going out.
tiền cứ vào rồi lại ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's all about power and money.
- bây giờ chỉ có quyền lực và tiền
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
caesar's land and money will go to them.
Đất đai và tiền bạc của caesar sẽ vào tay bọn chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and money, you'ii need a truckload of it.
và tiền bạc, anh sẽ cần một xe tải tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: