来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
scaring
sợ
最后更新: 2011-03-11 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
scaring him?
- hù nó sợ à?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
stop scaring him.
Đừng dọa nó nữa.
– you scaring' me.
Ông làm tôi sợ.
am i scaring you?
tôi làm cô sợ à?
they're scaring me.
họ làm mình sợ.
you 're scaring me !
anh đang làm tôi sợ đấy!
- you're scaring her.
- bạn đang làm cô ấy sợ.
scaring him is enough.
dọa nó vậy là đủ rồi.
no, you are scaring me.
không, anh đang làm tôi sợ.
he's scaring my dog.
hắn đang làm con chó sợ.
dad, you're scaring me.
bố ơi, bố làm con sợ.
- you're scaring your son.
- muội đang dọa con trai mình đấy.
i apologize for scaring you.
tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ.
最后更新: 2014-07-18 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
mike wazowski, scaring major.
mike wazowski, khoa hù dọa!
bobby, you're scaring me.
bobby, em làm anh să ¥y.
- you're scaring the children.
- cô đang làm lũ trẻ sợ.
i'm scaring him back inside.
tôi làm nó sợ ở trong bụng.
lauren, you're scaring the kids.
lauren, em đang làm bọn trẻ sợ đấy.
mom, slow down, you're scaring me.
mẹ à,mẹ ,mẹ đang làm con sợ đấy.