来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fake scenarios
tôi u sầu
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
what scenarios?
tình huống gì cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gaming scenarios detected.
Đã tìm được mục tiêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i assume in a number of compromising scenarios?
tôi đoán là có 1 số cảnh cần thương lượng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how do you think umbrella populates these test scenarios?
cô nghĩ sao khi umbrella dàn dựng nên các kịch bản thử nghiệm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
even one of those scenarios isn't going to work for me.
dù chỉ một trong các viễn cảnh đó là không thích hợp với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the pentagon stages inter-agency exercises to test our readiness for different threat scenarios.
lầu năm góc mở cuộc tập dượt liên ngành để kiểm tra khả năng sẵn sàng của ta với những tình huống đe dọa khác nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have 10 possible exits, 20 different scenarios, alarm trip, dogs, houseguests, et cetera.
tôi có 10 lối thoát khả dụng, 20 kịch bản khác nhau, hệ thống báo động, chó, khách viếng, v.v...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: