来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
science
khoa học
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
science.
là khoa học!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
science!
khoa học mới biết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fair
công bằng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
fair.
cũng phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fair?
công bằng chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fair.
Đồng ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... at the international science fair.
- ... Ở hội thảo khoa học quốc tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fair duel.
Đấu súng công bằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fair sunburn
最后更新: 2021-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
fair enough.
có vẻ đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fair enough?
chơi đẹo thế đủ chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- fair point.
- công bằng đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sound fair?
- ngai ban tát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what about an exemption for the science fair?
thế còn ngoại lệ cho hội nghiên cứu khoa học thì sao ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but this isn't the school science fair anymore.
nhưng đây không còn là hội chợ khoa học nữa. giờ chúng ta cần người giúp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're supposed to take me back to the science fair.
cậu có trách nhiệm đưa tớ về cuộc thi khoa học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
like we're making a diorama for a science fair?
như việc chúng ta dựng mô hình lập thể cho hội chợ khoa học?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and what makes you qualified to judge a science fair?
và điều j khiến ông đủ tiêu chuẩn để làm việc này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
take this back to the science fair and fix that memory scanner.
Đem nó về lại cuộc thi và sửa cái máy memory scanner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: