来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
scoundrel.
vô lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
scoundrel!
thằng nhãi ranh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a scoundrel.
- một tên vô lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you scoundrel!
thằng vô lại!
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
and that, scoundrel.
và nữa nè, đồ vô lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coward, scoundrel!
- Đồ hèn nhát, tên vô lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah, little scoundrel.
a, thằng nhóc lưu manh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
down you go, you scoundrel.
nằm xuống, đồ lông lá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
scoundrel inform the mutiny
Đồ hạ lưu tố giác loạn đảng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
flog that scoundrel out of camp.
tống tên vô lại này ra khỏi trại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bandit! thief! scoundrel!
- Đồ trộm, cướp, quân vô lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you damned scoundrel! thief!
Đồ con chó bẩn thỉu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he's definitely a scoundrel.
- Ảnh rõ ràng là một tên vô lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wong yat-fei, a heartless scoundrel!
vương nhất phi, thằng không có nhân tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't touch that, you scoundrel.
- Đừng đụng vô đó, đồ vô lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
where could he be, the scoundrel?
không biết nó ở đâu, thằng quỷ đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will return this scoundrel to his country.
tôi sẽ trả tên vô lại này về vương quốc của hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let alone a spineless scoundrel like myself?
vậy ra đó là phần thưởng say những gì tôi làm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was the act of a coward and a scoundrel.
Đó là hành động của kẻ hèn nhát và vô lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll even invite that scoundrel, if you like.
nếu nàng thích ta cũng sẽ mời kể cả những tên vô lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: