来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
scourging is punishment enough. he may not survive.
trừng phạt như thế là đủ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the chief captain commanded him to be brought into the castle, and bade that he should be examined by scourging; that he might know wherefore they cried so against him.
quản cơ bèn truyền điệu người vào trong đồn, dùng roi mà tra người, để biết vì cớ gì chúng kêu la nghịch cùng người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and others had trial of cruel mockings and scourgings, yea, moreover of bonds and imprisonment:
có kẻ khác chịu nhạo cười, roi vọt, lại cũng chịu xiềng xích, lao tù nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: