您搜索了: scrubs (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

scrubs

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

take these scrubs off.

越南语

cởi cái áo blu trắng ra đi: trông cứ như trong nhà thương điên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is that blood on your scrubs?

越南语

Đó là máu kinh à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

please go to er, get your scrubs on

越南语

mời đến phòng cấp cứu, chuẩn bị sẵn sàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"cause i don"t want no scrubs.

越南语

vì tôi không muốn những kẻ vô dụng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

4 shampoos, 2 scrubs and a baby cream.

越南语

họ mang 4 dầu gội đầu. 2 hộp tẩy tế bào chết và một sữa trẻ em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did a stretch in the "scrubs" a few years back.

越南语

những tấm hình này xưa rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

because scrubs who can't pass the basics don't survive very long in here.

越南语

bởi vì đồ cặn bã nào không qua được môn căn bản thì đừng hòng sống sót lâu ở đây đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-you said chasing waterfalls, now you"re saying you don"t want no scrubs.

越南语

- anh nói lao vào thác nước đang đổ, giờ anh lại nói anh không muốn những kẻ vô dụng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

cheese scrub bread

越南语

bánh mì chà bông phô mai

最后更新: 2023-05-24
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,593,764 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認