尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
seismic waves
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
seismic
Địa chấn học
最后更新: 2013-09-15 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
seismic?
Địa chấn?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- ah... waves?
- sóng ư?
seismic detector
bộ dò địa chấn
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
seismic anomaly.
- Địa chấn bất thường.
electromagnetic waves?
sóng điện từ?
- sound waves.
- sóng âm thanh.
[waves crashing]
no seismic activity.
không có dấu hiệu của nó.
sid seismic intrusion detector
máy dò địa chấn
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
that was seismic magnitude 9.8.
Đó là trận địa chấn cấp 9.8.
can you locate the seismic device?
cô có vị trí của thiết bị địa chấn chứ?
seismic's projecting 22 minutes to breach.
22 phút nữa là khoan tới không thể để chó chúng biết ta không có emp. chúng sẽ tấn công thành nhiều đợt.
- wave.
- sóng.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 21 质量: 参考: Wikipedia