来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
send files via email
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
send a new invitation via email...
gửi một giấy mời mới qua email...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
invite via & email...
mời qua & email...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
send it.
gửi nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- send it.
- chấp nhận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
send it back.
không, khoan đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
send it away!
xéo đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
send it to me
thầy gửi cho tôi được không
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
send it all here.
bỏ hết hành lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aarav, send it.
aarav, gửi nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just send it down.
bỏ cái đó xuống đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
send it for justice.
hãy đưa quân vì sự công bằng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll send it on
việc đó phụ thuộc vào ngày có c/o
最后更新: 2020-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- send it fast please.
làm ơn, gửi cho tôi sớm nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, but can i send it as, like, an email attachment instead?
Được thôi nhưng mình có thể gửi. như kiểu đính kèm email được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll send it tomorrow
hiện tại saemy chưa nhận đ ược mẫu. saemy sẽ cho triển khai ngay sau khi nhận được mẫu
最后更新: 2024-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- send it as a telegram.
- hãy gởi bằng điện tín.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- send it to his father?
- gửi tới chỗ cha hắn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i go and send it now?
tôi có thể đi và gửi nó bây giờ không?
最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- send it up to my house.
- Đem về nhà cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: