来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
send your photo
are you online
最后更新: 2020-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
your real legs.
Đôi chân thật sự của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your real hand!
tay thật ấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send your photos
tôi đang theo dõi bạn trên tango
最后更新: 2020-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
send your man home.
Đưa anh ta về. fromm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i send your invoice
chi phÍ tỪ cẢng hẢi phÒng vỀ cẢng nỘi ĐỊa (vict) tphcm:
最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean, your real name
Ý tôi là tên thật?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send your sleppy pictures
send your pictures
最后更新: 2020-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- i can send your ass.
- tao có thể gửi cái mông của mày xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to know your real age
tôi muốn biết tuổi thật của bạn
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- we are your real parents.
- chúng ta là cha mẹ thật của con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send your friend before the go
bạn gửi trước Đi
最后更新: 2022-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
-don't use your real name.
- Đừng có nói tên thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's your real dad, anyway.
dù sao bác ấy cũng là bố ruột con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and now, what's your real plan?
thế mà gọi là kế à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
allow me to present your real benefactor.
cho phép tôi giới thiệu vị ân nhân thật sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what's your real reason, emma?
- lý do thật sự của cô là gì, emma? - bởi vì hắn là kẻ giết người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't tell me you gave me your real name.
Đừng nói là cô đã nói tên thật của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come on... your real name. - it's nika.
thôi nào... tên thật cơ là nika.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so those aren't your real parents!
- vậy những người này đâu phải là cha mẹ anh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: