您搜索了: serious contender (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

serious contender

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

serious

越南语

loạt, dãy

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

serious.

越南语

brian:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

serious?

越南语

em nghiêm túc đấy..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- serious?

越南语

- nghiêm chỉnh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

more serious.

越南语

nghiêm trọng hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, serious.

越南语

có nghiêm túc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- too serious.

越南语

-rất nghiêm túc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- how serious?

越南语

- nghiêm trọng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nothing serious.

越南语

chẳng nghiêm túc đâu mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nothing serious?

越南语

không có gì nghiêm trọng chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm serious.

越南语

tôi nghiêm túc đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

i'm serious!

越南语

em nghiêm túc đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm serious.

越南语

- anh nói thiệt đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm serious!

越南语

-tôi đang nghiêm túc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have a contender.

越南语

chúng ta tìm thấy người rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is the contender ready?

越南语

Đối phương sẵn sàng chưa ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- or at least a contender.

越南语

- hoặc tối thiểu cũng là đối thủ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we've got a contender, baby!

越南语

chúng ta có đối thủ rồi !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

avery phillips is the new contender.

越南语

avery phillip giờ là đối thủ mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm serious, i'm serious.

越南语

- tôi nghiêm túc đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,161,676 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認