您搜索了: shares equally (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

shares equally

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

shares

越南语

cổ phiếu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

& shares

越南语

chia & sẻ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- yes, equally!

越南语

- có, y vậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

budget shares

越南语

tỷ phần ngân sách

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

英语

equally attainable:

越南语

có cơ hội đạt đến 1 cách bình đẳng

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

英语

they're equally dead.

越南语

họ đều chết như nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and they both hurt equally.

越南语

và cả hai đều làm đau như nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

equally important. dignified.

越南语

còn bộ màu xanh khiến ngài bảnh bao hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're both equally fast.

越南语

họ đều nhanh ngang nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they love each other equally.

越南语

chúng yêu nhau bằng nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a debt shared equally by all.

越南语

một món nợ chia đều tất cả chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i treat every patient equally.

越南语

anh điều trị mọi bệnh nhân như nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i admit they're both equally holy.

越南语

phải thừa nhận rằng cả hai cùng thánh thiện như nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

only if attached every living song equally.

越南语

nhưng chỉ khi nó được kiểm soát. chỉ khi nó có tác động công bằng với mọi sinh mạng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have heard leland... is equally displeased.

越南语

tôi nghe nói là leland... cũng không vui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"right alongside another equally famous chef,

越南语

"ngay cạnh 1 đầu bếp nổi tiếng khác,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

but two... equally formidable, working in lockstep?

越南语

nhưng hai ... ghê gớm như nhau, sát cánh cùng nhau?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but also, someone else might be equally as excellent.

越南语

nhưng cũng có người giỏi ngang ngửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- pulse 120, pupils equally reactive to light.

越南语

nhịp tim 120, đồng tử phản ứng với ánh sáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you fall to my sword, my life is equally forfeit.

越南语

nếu ngài chết trước kiếm của tôi, mạng sống của tôi cũng mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,787,140 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認