来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
shark catfish
cá tra
最后更新: 2012-10-15 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
catfish
bộ cá da trơn
最后更新: 2010-04-03 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
catfish.
cá trê.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
shark!
có cá mập!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
king shark?
see? catfish?
th#7845;y kh#244;ng c#225; tr#234;?
- man-shark?
- người-cá mập á?
airbreathing catfish
họ cá trê
最后更新: 2014-05-20 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
jumping catfish.
...for the shark.
dành cho cá mập.
- a shark hole?
- ...dành cho cá mập?
a shark took him.
một con cá mập cắn ổng.
bait... for the catfish.
và làm mồi cho cá.
you're a shark!
con là cá mập nhí!
hammer tooth shark.
cá mập đầu búa.
he punched my shark!
hắn đấm cá mập của ta!
- great white shark.
- một cái gì?
okay, that's a shark.
thì ra là cá mập
- there's a shark.
- có cá mập.
- hey, shark week's on.
-hey,ch/trình shark week này.