来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
call me
♪ hãy gọi cho tôi. ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
call me.
- gọi cho tôi nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
call me!
nhớ gọi điện nhé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- call me.
- gọi cho mẹ nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- call me!
- gọi cho em nhé!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
call me baby
gọi tôi là cưng
最后更新: 2021-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
call me alex.
hãy gọi tôi alex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
call me what?
gọi thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- call me, ok?
gọi tôi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
call me mommy
gọi tôi là mẹ
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
-sam! -call me...
Đồ hai mặt khốn kiếp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
call me grandpa!
gọi ông!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- call me anytime.
cứ gọi tôi bất cứ khi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
call me "master".
gọi anh sư phụ đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- ...call me... brahmwell:
- ... gọi em là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: