来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
shipping
vận chuyển
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
shipping.
việc chuyển hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shipping note
chỉ thị bốc hàng (ở tàu chở hàng), giấy phép xếp hàng xuống tàu
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
shipping docs.
chứng từ gửi hàng
最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:
shipping home?
về nhà à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shipping quota
vận chuyển chính ngạch
最后更新: 2015-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
st shipping ticket
phiếu gửi hàng
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
2-way shipping fee
khách hàng phải đền bù toàn bộ giá trị máy
最后更新: 2020-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- and shipping routes.
- và các tuyến vận tải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
$14.00 plus shipping.
thêm 14 đô phí giao hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm from shipping.
- tôi mới ở bộ phận chuyển hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shipping costs included
chưa bao gồm phí vận chuyển
最后更新: 2021-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
counterfeit shipping manifests.
các bản kê khai hàng hòa khống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...shipping in what we do.
...làm tất cả mọi việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they're shipping us out!
chúng tôi bị tống khỏi đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- fuck's cristu shipping?
- tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm shipping out tomorrow.
ngày mai tôi sẽ rời đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rqstsi request shipping instructions
yêu cầu huấn thị về việc gửi hàng (tàu)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
probably whatever he is shipping.
có thể là bất cứ thứ gì ông ta đang vận chuyển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: