来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
shivering.
run rẩy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're shivering.
anh run quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- but you're shivering.
- cậu đang run lập cập kia kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shivering half to death.
run rẩy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
professor, you're shivering.
giáo sư, anh đang run.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she was shivering with coldness.
cô bé vừa run lẩy bẩy lạnh lẽo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
( shivering ) and i'm freezing.
và tôi đang chết cóng đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the crew is shivering like scared mice.
thủy thủ đoàn rung rẩy như lũ chuột đang sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wild horse galloping. - lady shivering.
rượu bìm bìm bổ dương
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i feel you're already shivering inside.
tôi thấy các bạn đã rùng mình rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[shivering] shut it, shut it down. shut it down.
Đóng nó lại, đóng nó lại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
her back was bare, it was april and she was shivering.
lưng cổ trần... lúc đó là tháng tư và cổ đang run. trời đang mưa tầm tã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the girl will be shivering, she'll have forgotten everything.
cô gái sẽ run sợ, có thể cổ sẽ quên mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the... oh, rain coming down, shivering cold? - cold?
Ừm...mưa đang rơi, có hơi lạnh và run 1 chút, không...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the first stages of hypothermia... the body will try to generate heat through shivering.
trong những giai đoạn đầu của quá trình hạ thân nhiệt... cơ thể sẽ cố tạo ra nhiệt thông qua sự run rẩy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get in the goddamn hole, portman. [shivering] i can handle things here.
tiến vào trong cái lỗ chó chết này thôi, portman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, scarlett, i'd rather remember you as you are now not shivering at the depot.
Ôi, scarlett, anh sẽ nhớ về em như em bây giờ chứ không phải run sợ ở ngoài mặt trận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- "darling victoria... " "... bring back your hands to my shivering skin. "
- victoria thân mến có lại đôi bàn tay anh trên làn da run rẩy của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式