来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
shop now
最后更新: 2020-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
window! window!
cửa sổ, cửa sổ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ bait shop ]
cỬa hÀng mỒi cÂu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
genuine shop
chính hãng
最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
- man: shop?
- có ai không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
convenient shop?
cửa hàng tiện lợi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- shop, michael!
- có ai không, michael?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want it on every wall and every shop window.
tôi muốn nó có trên mọi bức tường và mọi khung kính cửa hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the police came. they nearly broke the shop window.
cảnh sát xông tới và suýt làm bể cửa kiếng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bobby walked from shop to shop, looking into each decorated window.
bobby đi từ cửa hiệu này sang cửa hiệu khác, nhìn vào ô cửa sổ được trang trí rực rỡ.
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mma coffee shop
cafe mma
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
closing down shop.
Đóng cửa hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dive shop employee:
tôi xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
blank preparation shop
phân xưởng hoàn tất
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考: