您搜索了: show me your smile (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

show me your smile.

越南语

- thôi mà. cho anh thấy nụ cười của em đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your smile.

越南语

nụ cười của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

show me your face

越南语

nhận cuộc gọi

最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

show me your id.

越南语

xin trình thẻ căn cước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

show me your pass!

越南语

cho tôi biết cách cô vượt qua!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- show me your bag.

越南语

- vậy thì đưa tôi xem túi xách của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

show me your picture

越南语

cho tôi xem hình của bạn đi

最后更新: 2020-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

show me your badge.

越南语

cho tôi thấy phù hiệu của anh đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

okay, show me your way.

越南语

thế thì thử đánh theo cách của cậu xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- show me your hands.

越南语

Đưa tay cho tôi xem nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- show me your hands!

越南语

- cho tôi thấy tay anh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you show me your tits

越南语

bạn có muốn call sex cùng tôi

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

show me your boarding pass.

越南语

- cho tôi xem vé của anh ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

fbi, show me your hands.

越南语

fbi, đưa tay cho tôi thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i said show me your bag.

越南语

tôi bảo cô đưa tôi chiếc túi xách ngay lập tức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- wanna show me your fish?

越南语

- muốn khoe cá của anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

please show me your boobs

越南语

cho tôi xem âm hộ của bạn

最后更新: 2022-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

show me your arabian palace.

越南语

hãy cho tôi xem cung điện Ả rập của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

instincts. show me your instincts.

越南语

bản năng cho tôi thấy cái nảm nămg của anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

assistant: show me your hands.

越南语

Đưa hai tay ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,194,463 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認