来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
silk machine
máy tơ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
silk sunitha..
silk sunitha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
silk; filament
tơ
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
it's silk.
- thưa rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yellow gum silk
tơ kén vàng
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
hand-reeled silk
tơ ươm thủ công
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
degummed (silk) yarn
sợi (tơ) chuội (khử keo)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
like velvet... like silk...
như nhung... như lụa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bright silk glazed silk
tơ bóng
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
- i gathered the silk from my silkworms and i spun it into thread on my spinning wheel.
- tôi đã phải thu gom tơ từ lũ tằm, sau đó mắc chúng vào bánh xe của máy dệt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
artificial silk artificial filament
tơ nhân tạo
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
mulberry silk mulberry silk filament
tơ tằm dâu
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考: