来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
simulation
phỏng lập
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
war simulation.
tình trạng chiến tranh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a simulation?
mô hình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
simulation abort.
xóa bỏ lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pre-play simulation.
mô phỏng tình huống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ink simulation (cmyk)
mô phỏng mực (cmyk)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
simulation team a name
thành viên nhóm mô phỏng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a simulation.
Đó là một mô phỏng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
monitor simulation (rgb)
mô phỏng màn hình (rgb)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
asm - acceleration simulation mode
asm - acceleration simulation mode
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
they're under simulation.
tất cả đều bị điều khiển. ta phải đánh thức họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
battle area tactical simulation
mô phỏng (giả định) tình huống chiến thuật (tại) khu vực chiến đấu (trận địa).
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
this is only a simulation, okay?
chỉ là mô phỏng thôi, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
watercolor physics simulation filter
tên
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
captain, this is not a simulation.
Đại uý, đây không phải là 1 mô phỏng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm just an advanced simulation.
tôi chỉ là một sự mô phỏng tối tân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, but it's just a simulation.
Ừ, nhưng chỉ là mô hình thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so it's simulation versus actual.
Ý cậu là mô phỏng khác với thực tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a simulation would be of no interest.
một mô phỏng sẽ không thú vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wanna see a simulation on my laptop?
- bạn muốn thấy một mô phỏng trên máy tính xách tay của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: