您搜索了: single mattress (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

single mattress

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

single

越南语

Đĩa đơn

最后更新: 2015-03-23
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

英语

single.

越南语

Đơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

single?

越南语

- gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

am single

越南语

tôi độc thân còn bạn

最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

single file.

越南语

hàng một.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

single file!

越南语

single file! hàng tiếp theo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- single malt ?

越南语

- loại mạch đơn à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

single father

越南语

mẹ đơn thân

最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

single combat.

越南语

tay đôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i’m single

越南语

tôi độc thân

最后更新: 2022-12-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

i'm single.

越南语

tôi sống độc thân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"mattress mania"?

越南语

"Đệm mania"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- he's single!

越南语

- Ông ta vẫn còn độc thân!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

barré, the mattress.

越南语

barre, cái nÇm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- under my mattress.

越南语

- dưới nệm của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- is it your mattress?

越南语

- có phải tấm nệm của anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have extra mattress.

越南语

anh có thể ngủ ở đây. tôi có một tấm nệm dư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is it in your mattress?

越南语

dưới đệm à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mine's in my mattress.

越南语

thế hả? tiền của tôi bỏ dưới nệm cơ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you check the mattress?

越南语

- kiểm tra cái đẹm chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,718,443 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認