来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
am single
tôi độc thân còn bạn
最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
single file.
hàng một.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
single file!
single file! hàng tiếp theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- single malt ?
- loại mạch đơn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
single father
mẹ đơn thân
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
single combat.
tay đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i’m single
tôi độc thân
最后更新: 2022-12-27
使用频率: 4
质量:
参考:
i'm single.
tôi sống độc thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"mattress mania"?
"Đệm mania"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- he's single!
- Ông ta vẫn còn độc thân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
barré, the mattress.
barre, cái nÇm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- under my mattress.
- dưới nệm của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- is it your mattress?
- có phải tấm nệm của anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have extra mattress.
anh có thể ngủ ở đây. tôi có một tấm nệm dư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is it in your mattress?
dưới đệm à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mine's in my mattress.
thế hả? tiền của tôi bỏ dưới nệm cơ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you check the mattress?
- kiểm tra cái đẹm chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: