您搜索了: situation (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

situation

越南语

tàu cùng chủ, tàu cùng công ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

situation?

越南语

tình hình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sit situation

越南语

tình hình, tình trạng

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

my situation?

越南语

Địa vị của tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the situation.

越南语

là bối cảnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what situation?

越南语

- tình hình nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

economic situation

越南语

còn gặp nhiều khó khăn

最后更新: 2020-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

another situation.

越南语

một tình huống khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

situation report?

越南语

báo cáo tình hình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- in this situation...

越南语

- trong trường hợp này...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- situation? - uh, yea...

越南语

phải...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

my situation changed.

越南语

thời thế đổi thay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the bolivia situation?

越南语

vụ ở bolivia thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you know my situation.

越南语

- em biết tình thế của anh rồi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

situation, mr. kruhulik?

越南语

tình thế, anh kruhulik?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what's your situation?

越南语

tình hình thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

difficult family situation

越南语

học sinh nghèo

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

borderline dahmer situation.

越南语

chứng rối loạn tâm tính dahmer

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

baby, this situation sucks.

越南语

em yêu, tình hình rất tệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- potential piracy situation.

越南语

- có khả năng là tình huống cướp biển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,287,482 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認