翻译文本 文本
翻译文档 文件
口译员 语音
英语
slow learners
越南语
使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
slow
chậm
最后更新: 2012-11-28 使用频率: 4 质量: 参考: Translated.com
slow.
chậm thôi!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Translated.com
slow?
Điềm tĩnh?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
slow down
chậm lại đi
slow down.
chậm lại.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 5 质量: 参考: Translated.com
slow down!
châm lại!
slow! slow.
- slow day?
- ngày tệ vậy?
slow progression
diễn biến chậm
最后更新: 2023-11-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
slow burning.
- cũng phải có lúc thức chứ.
getting slow?
tại sao lại muốn giết tao?
slow, weedy!
từ từ, weedy!
slow, slow, slow!
chậm, chậm, chậm thôi!
slow down, slow down.
chậm lại, chậm lại!
slow down, slow down!
chậm lại, từ từ!
i'm not a slow learner.
tớ không phải là học viên chậm chạp.
and because i'm a slow learner.
và vì tôi là tên chậm tiêu.
don't be a slow learner, billy.
Đừng chậm tiêu vậy, billy.
you're a slow learner, aren't you, rider?
ng#432;#417;i kh#244;ng th#7875; th#7855;ng #273;#432;#7907;c #273;#226;u.
(clattering slows)
carl?
准确的文本、文件和语音翻译