来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
(kids snickering)
vậy... nói chung là con tiêu rồi, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
persuasion. ( snickering )
tôi muốn cưới belle bằng cả trái tim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hello. - [snickering]
xin chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(snickering) miss basmann.
basmann.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[snickering stops] what?
cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, it's... (snickering)
Ừ, nó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [ snickering ] - your father--
bố anh đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[snickering] i could be anywhere.
tao có thể ở bất cứ đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
till i saw a few of the boys snickering.
cho tới khi ta thấy vài cậu trai bụm miệng cười.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [snickering] - nice place you got here.
chỗ của ngài đẹp đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[snickering] um, you're-you're behind the couch.
mày... mày ở đằng sau ghế dài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ snickering ] - [ rapid breathing ] - ain't so tough.
- dai sức thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: