您搜索了: so called (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- so-called?

越南语

nếu không tính tới cái tật nhiều chuyện, dối trá thì hắn là người xài được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so called it!

越南语

gọi cho cậu ta đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is so called

越南语

c#244; th#7845;y nh#7919;ng t#236;nh hu#7889;ng #273;#243;... g#7885;i l#224; hi#7879;n t#432;#7907;ng t#7917; th#7847;n...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so called illusions.

越南语

nên gọi là cây ảo giác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the so-called engineer.

越南语

người được gọi là kỹ sư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

even our so-called friends.

越南语

thậm chí chúng ta từng coi họ là bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the so-called mystery eggs?

越南语

còn được gọi là những quả trứng huyền bí?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's so-called meditation.

越南语

đây gọi là ý niệm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the so-called "red violin".

越南语

còn được gọi là "vĩ cầm Đỏ."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

among the so-called savages.

越南语

giữa những người được gọi là man rợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

van buren supernova, so-called.

越南语

sao băng van buren, được gọi vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this was your so called advantageous card?

越南语

cục trưởng, quân bài duy nhất mà ngài nói, kết quả là thế này sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

these so-called normal people.

越南语

những thứ này gọi là người bình thường đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

...72, the so-called "red violin".

越南语

...lô số 72, còn được gọi là "vĩ cầm Đỏ."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

we don't need so-called superheroes.

越南语

chúng ta không cần thiết phải gọi là siêu anh hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you guys are so-called gaming experts

越南语

bạn của anh đc gọi là chuyên gia đánh bạc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mr. mak calls what so called nostalgic?

越南语

Ông mak gọi gì mà gọi hoài vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and where is that so-called evidence?

越南语

thế cái gọi là bằng chứng đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and the so-called incident with the weights.

越南语

Đó là sự cố với cái tạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you referring to the so-called rebellion?

越南语

anh ám chỉ đến cái gọi là cuộc nổi loạn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
9,179,756,137 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認