您搜索了: so did you have lunch yet (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

so did you have lunch yet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you had lunch yet

越南语

tôi đói

最后更新: 2013-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did you eat lunch?

越南语

anh ăn gì chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

have you had lunch yet

越南语

mà bạn ăn trưa chưa

最后更新: 2022-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what did you have, oysters for lunch?

越南语

anh đã ăn gì, ăn trưa với hàu phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so did you.

越南语

- Ông cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so did you?

越南语

có hay không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what time do you have lunch

越南语

mấy giờ bạn làm việc trở lại

最后更新: 2022-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- so, did you...

越南语

- vậy, anh có...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you have lunch money?

越南语

hai coi có tiền ăn trưa chưa thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and so did you.

越南语

cô cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your lunch yet?

越南语

tôi ở nhà thôi

最后更新: 2021-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- did you have a...

越南语

thế anh có..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-what did you have?

越南语

-cậu có con gì? -hey!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

then we have lunch.

越南语

rồi mình ăn trưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did you have any luck?

越南语

một số khác, vì lý do riêng của họ, thích phiêu lưu mạo hiểm. và sự ganh đua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

let's have lunch.

越南语

tất cả hãy ăn trưa đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- did you have dinner?

越南语

- còn bữa tối thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- so, did you transfer?

越南语

và có được trợ giúp .đối xử . giúp ích cho vật lý , bạn biết rồi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did you have fun today?

越南语

con yêu ai nhất

最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so, did you bring it?

越南语

vậy, cậu có mang thứu đó tới không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,033,345,222 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認